Từ "nói lảng" trong tiếng Việt có nghĩa là khi một người chuyển sang nói về một chủ đề khác để tránh hoặc lảng tránh một câu chuyện, một vấn đề mà họ không muốn nói tới. Hành động này có thể diễn ra trong nhiều tình huống, thường là khi người nói cảm thấy không thoải mái hoặc không muốn thảo luận về một chủ đề nhạy cảm.
Ví dụ sử dụng:
Trong một buổi họp, khi được hỏi về tiến độ dự án, một nhân viên có thể nói: "Chúng ta nên bàn về cách cải thiện hiệu suất làm việc hơn là nói về dự án." (Người này đang cố gắng "nói lảng" để không phải đối mặt với vấn đề tiến độ dự án.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong giao tiếp hàng ngày, "nói lảng" có thể được dùng để tạo không khí nhẹ nhàng hơn, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng. Ví dụ, trong một buổi tiệc, nếu ai đó bắt đầu nói về một vấn đề khó khăn, người khác có thể "nói lảng" sang chuyện vui để mọi người có thể thoải mái hơn.
Phân biệt các biến thể:
Nói lảng: Chủ yếu chỉ hành động chuyển chủ đề.
Lảng tránh: Hành động không muốn đối mặt với một vấn đề nào đó, có thể không cần phải nói ra (không chỉ là lời nói).
Nói chuyện tào lao: Có thể hiểu là nói những điều không quan trọng, nhưng không nhất thiết phải là lảng tránh.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lảng tránh: Tương tự như "nói lảng", nhưng có thể không cần sử dụng lời nói.
Tránh né: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để chỉ việc tránh một cách rõ ràng hơn.
Vòng vo: Nghĩa là nói không đi thẳng vào vấn đề, có thể giống với "nói lảng" nhưng không nhất thiết phải tránh né.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nói lảng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. Đôi khi, việc "nói lảng" có thể được coi là khéo léo, nhưng cũng có thể bị cho là thiếu trung thực hoặc không thẳng thắn nếu diễn ra quá thường xuyên.